Có 2 kết quả:
幽門螺旋菌 yōu mén luó xuán jūn ㄧㄡ ㄇㄣˊ ㄌㄨㄛˊ ㄒㄩㄢˊ ㄐㄩㄣ • 幽门螺旋菌 yōu mén luó xuán jūn ㄧㄡ ㄇㄣˊ ㄌㄨㄛˊ ㄒㄩㄢˊ ㄐㄩㄣ
Từ điển Trung-Anh
Helicobacter pylori (stomach bacterium)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Helicobacter pylori (stomach bacterium)
Bình luận 0